Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
お国はどちらですか。
bạn đến từ đâu?
イギリス出身で。
tôi đến từ Anh
お生まれはどちらですか。
Bạn sinh ra ở đâu?
イギリス出身です
どちらのご出身ですか。
お住まいはどちらですか。
bạn đang sống ở đâu?
この近くです。
tôi sống gần đây.
先日は、ありがとうございました。
hôm trước ảm ơn anh đã giúp đỡ
とんでもないです。こちらこそ。
không có gì đâu, chính tôi mới phải
どうぞお上がりください。
xin mời vào
おじゃまします。
xin lỗi làm phiền
こちらでおかけになってお待ちください。
vui long ngồi đây đợi nhé
お茶をお持ちします。
tôi đi lấy trà
どうぞおかまいなく
à không cần đâu ạ
どうぞお召し上がりください。
mời bạn dùng bữa
では、遠慮なくいただきます。
vậy thì, tôi không khách khí
ご無沙汰しています。お元気でいらっしゃいますか。
lâu rồi không liên lạc, bạn khỏe chứ
ええ、おかげさまで。
vâng, cũng nhờ ơn trời
田中さんのご主人、亡くなったそうですよ。
nghe nói chồng chị Tanaka đã mất
そうですか。お気の毒に。
vậy hả, rất tiếc khi nghe tin này
お目にかかるのを楽しみにしています。
tôi trông chờ ngày gặp bạn
お先に失礼します。
xin phép tôi về trước
ご苦労さま;お疲れさま。
cảm ơn đã vất vả
お先に。
tôi về trước
お疲れ様でした。
ngài đã vất vả rồi ạ