Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
ノートパソコン
máy tính xách tay
キーボード
bàn phím
マウス
chuột (máy tính)
デスクトップ(パソコン)
desktop, máy tính cây
初めてパソコンをさわる
lần đầu đụng vào máy tính
初心者
người mới bắt đầu
入門講座を受ける
tham gia lớp học nhập môn
パソコンに慣れる
quen với máy tính
新製品
sản phẩm mới
新品
hàng mới
中古
hàng second-hand
画面を見る
nhìn màn hình
ソフト(ウェア)をインストールする
cài phần mềm
スタートボタンをクリックする
nhấn chuột vào nút start
ファイルを開く
mở tập tin
ファイルを閉じる
đóng tập tin
年賀状を作る
làm thiệp chúc tết
(インター)ネットにつなぐ
kết nối internet
世界中とつながる
kết nối với thế giới
情報を得る
thu nhận thông tin
オークションに参加する
tham gia buổi đấu giá
オークションに品物を出す
đưa sản phẩm vào buổi đấu giá
出品する
trưng bày hàng
ホームページを作る
tạo website
ブログを始める
tạo blog