Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
額
trán
まつげ
lông mi
ほお
cái má
ほほ
ネックレス
dây đeo cổ
唇
môi
まゆ
lông mày
まゆげ
まぶた
mí mắt
イヤリング
bông tai
ベルト
dây nịt, thắt lưng; đai
パンツ
quần sọoc
朝のしたくをする
sửa soạn đi làm
シャワーを浴びる
tắm vòi sen
下着
quần lót
上着
áo khoác ngoài
歯をみがく
đánh răng
歯みがき
việc đánh răng
歯みがき粉をつける
quẹt kem đánh răng
ひげをそる
cạo râu
ドライヤーで髪を乾かす
làm khô tóc bắng máy sấy
髪をとく
chải tóc
髪をとかす
化粧をする
trang điểm
口紅を塗る
bôi son
口紅をつける
đánh son
服を着替える
thay quần áo
着替え
thay đồ
おしゃれをする
chưng diện, ăn mặc đẹp
おしゃれな人
người chưng diện