Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
どきどきする
hồi hộp; tim đập thình thịch
胸がどきどきする
面接でどきどきする
hồi hộp trong cuộc phỏng vấn
いらいら
sốt ruột; nóng ruột
渋滞でいらいらする
nóng ruột do kẹt xe
はきはき
rõ ràng; sáng suốt
はきはきと答える
trả lời rõ ràng
彼女ははきはきして感じがいい
cô ấy lanh lợi dễ thương
ぶつぶつ
làu bàu; lầm bầm
ぶつぶつ文句を言う
lầm bầm than phiền
彼は何かぶつぶつ言っている
anh ta đang lầm bầm cái gì ấy
うろうろ
quanh quẩn; đi tha thẩn
変な男がうろうろしている
kẻ khả nghi đi quanh quẩn
ぶらぶら
quanh quẩn không làm gì
街をぶらぶらする
đi quanh quẩn thành phố
ぶらぶらゆれる
long thong, đu đưa
ぎりぎり
sát nút, xem xém
ぎりぎりで最終電車に間に合った
vừa kịp chuyến tàu cuối
締め切りぎりぎりに願書を出した
nộp đơn sát ngày cuối
ぴかぴか
lấp lánh; nhấp nháy; sáng loáng
靴をぴかぴかにみがく
đánh giày bóng loáng
のろのろ
chầm chậm; chậm chạp
電車がのろのろ走っている
tàu chạy chầm chậm
ぺらぺら
lưu loát; liền tù tì; trôi chả
秘密をぺらぺらしゃべる
nói sạch hết bí mật
英語がぺらぺらだ
anh Tanaka nói tiếng Anh lưu loát
ぺらぺらの紙
tờ giấy mỏng
ぺこぺこ
trạng thái đói meo mốc
おなかがぺこぺこだ
đói meo mốc
ますます
ngày càng