Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
フロントガラス
kính trước
ワイパー
cần gạt nước (kính xe ô tô)
ボンネット
bạt mui xe
ライト
đèn ô tô
バックミラー
kính chiếu hậu
トランク
thùng xe
サイドミラー
kính chiếu hậu gắn 2 bên
助手席
ghế bên cạnh ghế của người cầm lái
タイヤ
bánh xe
カーナビ
hệ thống dẫn đường ô tô
ハンドル
tay lái
運転席
ghế người lái
キー
chìa khóa
運転免許証
bằng lái xe
ドライブ(を)する
lái xe
レンタカーを借りる
thuê xe
トランクに荷物を積む
chất hành lý vào thùng xe
人を乗せる
cho người lên
シートベルトをしめる
thắt dây an toàn
エンジンをかける
khởi động động cơ
バックミラーで確認(を)する
xác nhận nhìn gương chiếu hậu
ハンドルをにぎる
nắm tay lái
アクセスをふむ
giậm chân ga
ブレーキをかける
giậm thắng
急ブレーキ
thắng gấp
ライトをつける
bật đèn
ワイパーを動かす
bật cần gạt
ガソリンスタンドに寄る
ghé vào trạm đổ xăng
高速(道路)に乗る
vào đường cao tốc
タイヤがパンクする
bánh xe bị bể