Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
可愛らしい子供
đứa trẻ đáng yêu
かわいそうな子ども
đứa trẻ tội nghiệp
利口な子供
đứa trẻ lanh lợi
かしこい子ども
đứa trẻ khôn ngoan
人なつ(っ)こい子ども
đứa trẻ hòa đồng
可愛らしい犬
con chó đáng yêu
可愛そうな犬
con chó tội nghiệp
行儀がいい犬
con chó hiền lành
利口な犬
con chó lanh lợi
かしこい犬
con chó khôn ngoan
人なつ(っ)こい犬
con chó hòa nhã
わがままな子ども
đứa trẻ ích kỷ
生意気な子ども
đứa trẻ xấc xược
生意気な態度
thái độ xấc xược
子どもを甘やかす
nuông chiều con
子どもをかわいがる
yêu thương con
子どもをおんぶする
cõng con
子どもを抱っこする
bế con
子どもを腕に抱く
犬がほえる
chó sủa
犬がしっぽを振る
chó vẫy đuôi
犬が人になれる
chó quen (thân thiện) người
犬がうなる
chó gầm gừ
犬が穴をほる
chó đào lỗ
犬が穴をうめる
chó lấp lỗ
育児
chăm sóc trẻ
子育て
幼児
trẻ con; đứa trẻ
幼い子ども
子どもが成長する
đứa trẻ lớn dần