Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
田中さんと交際する
chơi, có quan hệ với anh Tanaka
田中さんと付き合う
hẹn hò với anh Tanaka
田中さんとけんかする
cãi nhau với anh Tanaka
田中さんと仲直りする
hòa giải với anh Tanaka
田中さんと仲がいい
thân thiết với anh Tanaka
田中さんと仲良しだ
có quan hệ tốt với anh Tanaka
田中さんをコンサートにさそう
rủ anh Tanaka đi xem hòa nhạc
田中さんをいやがる
không ưa anh Tanaka
田中さんをふる
không chơi với anh Tanaka
田中さんのことが気になる
để ý anh Tanaka
田中さんのことが好きになる
thích anh Tanaka
田中さんのことがきらいになる
ghét anh Tanaka
田中さんのことがいやになる
田中さんのことがうらやましい
ganh tỵ với anh Tanaka
田中さんに好かれる
được anh Tanaka yêu mến
田中さんにきらわれる
bị anh Tanaka ghét
田中さんにいやがられる
bị anh Tanaka không ưa
田中さんにふられる
bị anh Tanaka đá
田中さんに気がある
田中さんにあこがれる
ngưỡng mộ anh Tanaka
田中さんに夢中になる
mê mệt anh Tanaka
田中さんに恋をする
yêu anh Tanaka
女性にもてる
được các cô gái yêu thích
お互いに気に入る
cùng hài lòng
相手の予定を聞く
hỏi về dự định của đối phương
都合をつける
sắp xếp lịch trình cho thỏa đáng
都合がつく
lịch trình được sắp xếp thỏa đáng
付き合い
yêu nhau, hò hẹn
買い物に付き合う
cùng nhau đi mua sắm
恋人
người yêu