Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
席を立つ
rời khỏi ghế
座る
ngồi
時間がたつ
thời gian trôi qua
うわさが立つ
lan truyền tin đồn
予定を立てる
lập kế hoạch
計画する
音を立てる
làm ồn
音を出す
雨が上がる
tạnh mưa
雨がやむ
どうぞお上がりください
xin mời vào
風呂から上がる
bước ra khỏi bồn tắm
風呂から出る
物価が上がる
giá tăng
効果が上がる
hiệu quả tăng
効果を上げる
tăng hiệu quả
初めてのスピーチであがる
lo lắng vì phát biểu lần đầu
緊張する
căng thẳng
例をあげる
cho ví dụ
例を並べる
結婚式をあげる
tổ chức hôn lễ
熱が下がる
hạ sốt
黄色い線の内側まで下がる
lùi vào bên trong đường màu vàng
評判が下がる
bị đánh giá kém
評判が落ちる
bị đánh giá kém, giảm danh tiếng
評判を下げる
làm mất uy tín (đánh giá)
カーテンが下がる
rèm được treo
カーテンを下げる
treo rèm
買い物かごを下げる
mang giỏ đi mua sắm (siêu thị)
一字下げて書く
viết cách một kí tự