Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
体の調子が悪い
không khỏe
体の具合が悪い
めまいがする
chóng mặt
頭痛がする
đau đầu
胃が痛い
đau dạ dày
腰が痛い
đau lưng
息が苦しい
khó thở
苦しむ
đau đớn; đau khổ;buồn phiền
鼻が詰まる
nghẹt mũi
鼻をかむ
hỉ mũi
吐き気がする
buồn nôn
気分が悪い
khó chịu trong người
気持ちが悪い
吐く
nôn; mửa;khạc,nhổ
目がかゆい
nhức mắt
目をこする
dụi mắt
目をかく
風邪を引いてつらい
khổ sở vì cảm
アレルギーがある
dị ứng
お世話になりました。
cảm ơn đã giúp đỡ
お大事に。
bảo trọng nhé
専門の医師にみてもらう
được bác sĩ chuyên khoa khám
花粉症になる
dị ứng với phấn hoa
医師の診察を受ける
được bác sĩ khám bệnh
うがいをする
súc miệng
歯医者にかかる
gặp bác sĩ nha khoa
けがを治す
chữa lành vết thương
インフルエンザにかかる
cảm cúm
手の傷
bị thương ở tay
病気の症状
triệu chứng bệnh