Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
洗濯物がたまる
đầy đồ cần giặt
洗濯物がぬれている
đồ ướt (quần áo)
洗濯物が湿っている
đồ ẩm ướt
洗濯物が乾く
đồ khô
洗濯物が真っ白に仕上がる
đồ trắng tinh
洗濯物をためる
chất đống đồ cần giặt
洗濯物をぬらす
làm ướt đồ
洗濯物を干す
phơi quần áo
洗濯物を乾燥機で乾かす
làm khô quần áo bằng máy sấy
洗濯物をたたむ
gấp quần áo
服を汚す
làm dơ đồ
そでが真っ黒に汚れる
tay áo bị vấy bẩn đen thui
洗剤を入れる
cho bột giặt vào
洗剤
chất tẩy rửa
スーツをクリーニングに出す
gửi áo vét đến tiệm giặt ủi
コインランドリーで洗濯をする
giặt đồ ở hiệu giặt tự động
タオルを干す
phơi khăn
服をつるす
treo đồ lên
ワイシャツにアイロンをかける
ủi áo sơ mi
しわを伸ばす
kéo căng nếp nhăn
しわが伸びる
nếp nhăn được kéo căng
ウールのセーターが縮む
áo len co lại
ジーンズの色が落ちる
quần jean phai màu