Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
賢い
khôn ngoan,thông minh
礼儀正しい
lễ phép; lễ độ; lịch sự
正直な
chính trực; thành thực
正直に言うと
nói thiệt là
素直な
dễ bảo; ngoan ngoãn
純粋な
ngây thơ;trong sáng ;tinh khiết
純粋な気持ち
quan điểm thật
かっこいい
phong độ,đẹp trai,hấp dẫn
格好悪い
xấu trai,ít hấp dẫn
勇気のある
có dũng khí
ユーモアのある
hài hước
積極的な
tích cực
消極的な
tiêu cực
落ち着いている
bình tâm, bình tĩnh
落ち着く
大人しい
dịu dàng; hiền lành
真面目な
Nghiêm túc;Sự chăm chỉ; cần mẫn
呑気な
Vô tư, lạc quan, bình tĩnh
ハンサムな
đẹp trai
美人
mỹ nhân; người đẹp
スマートな
thanh thoát; yểu điệu; xinh đẹp
意地悪な
tâm địa xấu; xấu bụng
意地悪をする
hiểm độc
嘘をつく
nói xạo
嘘つき
kẻ nói dối; kẻ nói láo
狡い
ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá
「ずるい!」
chơi không đẹp
図図しい
vô liêm sỉ; trơ tráo
しつこい
dai dẳng, lì lợm, lằng nhằng;đậm;béo
しつこく注意する
chú ý hoài