Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
レジ
quầy thanh toán
勘定を済ませる
thanh toán xong
お勘定をお願いします
làm ơn thanh toán tiền
別々に払う
trả riêng (phần ai nấy trả)
別々でお願いします
tính riêng dùm cho ạ
割り勘にする
chia riêng
おごる
bao, mời, đãi
おごり
現金で払う
trả tiền mặt
クレジットカードで払う
trả bằng thẻ
カードの有効期限を確認する
xác nhận thời hạn còn hữu hiệu của thẻ
お札をくずす
xé bỏ hóa đơn
おつりをもらう
nhận tiền thối
レシートをもらう
nhận biên lai
領収書をもらう
ぜいたくをする
làm xa xỉ
むだづかいをする
lãng phí
請求書が届く
hóa đơn đến
費用がかかる
tốn phí
今月の生活費が不足する
phí sinh hoạt tháng này không đủ
交通費
phí đi lại
お金が足りる
đủ tiền
足りない
không đủ
食費を節約する
tiết kiệm chi phí ăn uống
むだを省く
cắt giảm lãng phí
むだをなくす
xóa bỏ lãng phí
貧乏になる
trở nên nghèo
お金持ちになる
thành người giàu
貧しい生活
cuộc sống nghèo
借金をする
nợ nần