Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
通帳
sổ tài khoản
キャッシュカード
thẻ tín dụng
はんこ
con dấu
印鑑
サイン
chữ ký
千円札
tờ 1000 yên
紙幣
tiền giấy
(お)札
百円玉
đồng xu 100 yên
硬貨
tiền xu
お金を貯める
để dành tiền
貯金する
預金する
gửi tiền
銀行にお金を預ける
gửi tiền ở ngân hàng
給料を引き出す
rút tiền lương
給料を下ろす
通帳記入をする
kí sổ ngân hàng
通帳に記入する
kí sổ (ngân hàng)
暗証番号
số pin
銀行の本店
cơ sở chính ngân hàng
銀行の支店
chi nhánh ngân hàng
口座を開く
mở tài khoản
家賃を振り込む
chuyển khoản thanh toán tiền thuê nhà
振り込み
chuyển khoản
公共料金を支払う
trả cước công cộng
支払い
thanh toán
商品の代金を払う
thanh toán tiền mua hàng
あて名
tên và địa chỉ người nhận
窓口で両替をする
đổi tiền ở quầy dịch vụ
差出人名
người gửi