Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
眠る
ngủ
出席を取る
tham dự
連絡を取る
liên lạc
連絡する
連絡が取れる
có liên lạc
痛みを取る
loại bỏ đau đớn
痛みが取れる
hết đau
ボタンが取れる
đứt nút
新入社員を採る
tuyển nhân viên mới
採用する
tuyển dụng
鍵がかかっている
cửa đang khóa
鍵をかける
khóa cửa
病気にかかる
bị bệnh
病気になる
医者にかかる
gặp bác sĩ
診察してもらう
được khám bệnh
ボタンをかける
kết nút
外す
rớt ra
CDをかける
chạy CD
毛布をかける
đắp chăn
声をかける
gọi
声がかかる
bị gọi
心配をかける
làm ai đó lo lắng
心配させる