Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
物価はますます上がるだろう
hình như giá ngày càng tăng thì phải
だんだん
dần dần
だんだん寒くなりますね
trời dần trở lạnh nhỉ
どんどん
nhanh chóng; mau lẹ
彼の日本語はどんどん上達している
tiếng Nhật của anh ấy tiến bộ nhanh chóng
そろそろ
sắp sửa
そろそろ始めましょう
nào bắt đầu thôi
もともと
vốn dĩ; nguyên là; vốn là
彼はもともと気の弱い人だった
anh ta vốn dĩ là người nhút nhát
この時計はもともと安かったから、こわれても仕方がない
đồng hồ này vốn dĩ rẻ hư cũng là lẽ thường
たまたま
thi thoảng; đôi khi
たまたま高校時代の友人に会った
thi thoảng có gặp bạn cấp ba
まあまあ
tàm tạm; cũng được
試験の結果はまあまあだった
kết quả thi cũng tạm
さまざま
nhiều loại; đa dạng
さまざまな商品
nhiều loại sản phẩm