Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
やけどをする
bị bỏng
注射をしてもらう
bị tiêm
大したことがない
không nghiêm trọng
手術を受ける
phẫu thuật
ましになる
đỡ hơn (bệnh)
痛みをがまんする
chịu đau
お見舞いに行く
đi thăm bệnh