Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
講義に間に合う
kịp giờ học
講義に遅れる
trễ giờ học
講義に遅刻する
成績がいい
thành tích học tốt
成績が悪い
thành tích học tồi
授業中に居眠りをする
ngủ gật trong giờ học
授業をサボる
trốn học
単位を落とす
rớt tín chỉ
単位をとる
lấy tín chỉ
休学する
nghỉ học
留学する
du học