Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
日にちを調整する
điều chỉnh ngày tháng
日にちを変更する
thay đổi ngày tháng
日にちをずらす
hoãn ngày lại
日程を調整する
điều chỉnh lịch trình
日程を変更する
thay đổi lịch trình
日程をずらす
hoãn lịch trình
スケジュールを調整する
スケジュールを変更する
スケジュールをずらす
旅行会社に申し込む
đăng ký du lịch cả công ty
予約を取り消す
hủy việc đặt trước
予約をキャンセルする
荷物をつめる
đóng hành lý
海外旅行
du lịch nước ngoài
国内旅行
du lịch trong nước
二泊三日で温泉に行く
đi suối nước nóng 2 đêm 3 ngày
日帰りで温泉に行く
đi suối nước nóng trong ngày
旅館に宿泊する
lưu trú tại lữ quán