Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1310 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
38 Từ
23 Từ
45 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
41 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
26 Từ
37 Từ
40 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
54 Từ
44 Từ
カロリー
lượng ca-lo
食品
đồ ăn; thực phẩm
カロリーが高い食品
thực phẩm có lượng ca-lo cao
はかりで量る
cân bằng cân
塩
muối
塩を少々入れる
cho vào chút muối
酢
giấm
天ぷら油
dầu để chiên , rán
皮
vỏ
皮をむく
gọt vỏ
材料を刻む
thái (rau, quả)
大きめに切る
cắt lớn một chút
3センチ幅に切る
cắt miếng 3 cm
みそ汁
súp miso (Nhật)
みそ汁がぬるくなる
súp Miso nguội
ラップ
màng bọc thực phẩm
ラップをかける
đậy lên; trùm lên bằng túi nhựa
ラップでくるむ
gói, bọc bằng màng bọc thực phẩm
アルミホイル
giấy bạc