Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
ぼんやり
thong thả; thong dong
のんびり
のんびり過ごす
ăn không ngồi rồi
のんびりする
thư giãn, thong thả
きちんと(する)
chỉn chu; cẩn thận
ちゃんと(する)
cẩn thận; kỹ càng
洋服をきちんと
xếp quần áo chỉn chu
態度をきちんとする
thái độ đàng hoàng
ふと
đột nhiên
ふと思い出す
đột nhiên nhớ về
わざと
cố ý; cố tình
わざと負ける
cố tình thua
ほっとする
yên tâm
母の病気が治ってほっとした
mẹ hết bệnh nên nhẹ cả người
じっとする
cắn răng chịu đựng, chăm chú
じっとがまんする
cắn răng chịu đựng
じっと見る
nhìm chằm chằm
ざっと
qua loa; đại khái
ざっと掃除する
dọn dẹp qua loa
そっとする
len lén; vụng trộm
そっと近づく
len lén tới gần