Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
定規で測る
đo bằng thước
合計を出す
đưa ra tổng số
計算
tính toán
足し算
phép cộng
足す
cộng
引き算
phép trừ
引く
trừ
かけ算
phép nhân
かける
nhân
割り算
phép chia
割る
chia