Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
子どもをおんぶする
cõng con
子どもを抱っこする
bế con
子どもを腕に抱く
犬がほえる
chó sủa
犬がしっぽを振る
chó vẫy đuôi
犬が人になれる
chó quen (thân thiện) người
犬がうなる
chó gầm gừ
犬が穴をほる
chó đào lỗ
犬が穴をうめる
chó lấp lỗ
育児
chăm sóc trẻ
子育て
幼児
trẻ con; đứa trẻ
幼い子ども
子どもが成長する
đứa trẻ lớn dần
わがままに育つ
dạy làm hư đứa trẻ
えらい
tuyệt vời; giỏi
頭をなでる
xoa đầu
(お)尻をたたく
đánh mông
(お)尻をぶつ
いたずらをする
tinh nghịch
いたずらな
nghịch ngợm
手をつなぐ
nắm tay
手をはなす
buông tay
子どもが迷子になる
đứa trẻ bị lạc
子どもが母親の後をついていく
đứa trẻ đi theo sau mẹ
犬を飼う
nuôi chó
散歩に連れていく
dẫn đi bộ
犬にえさをやる
cho chó ăn
犬にえさを与える