Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
洗剤を入れる
cho bột giặt vào
洗剤
chất tẩy rửa
スーツをクリーニングに出す
gửi áo vét đến tiệm giặt ủi
コインランドリーで洗濯をする
giặt đồ ở hiệu giặt tự động
タオルを干す
phơi khăn
服をつるす
treo đồ lên
ワイシャツにアイロンをかける
ủi áo sơ mi
しわを伸ばす
kéo căng nếp nhăn
しわが伸びる
nếp nhăn được kéo căng
ウールのセーターが縮む
áo len co lại
ジーンズの色が落ちる
quần jean phai màu