Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1334 Từ
36 Bài
42 Từ
49 Từ
35 Từ
37 Từ
41 Từ
59 Từ
48 Từ
28 Từ
31 Từ
30 Từ
36 Từ
38 Từ
40 Từ
34 Từ
25 Từ
22 Từ
10 Từ
33 Từ
53 Từ
51 Từ
46 Từ
生ゴミ
rác nhà bếp, rác hữu cơ
燃えるゴミ
rác cháy được
燃えないゴミ
rác không cháy được
ゴミを分けるのは面倒だ
phân loại rác thật là rắc rối
ゴミを分けるのは面倒くさい
スリッパをそろえる
xếp gọn dép đi trong nhà
物置にしまう
cất đồ vào kho