Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1185 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
空
Trống Rỗng
斜め
Nghiêng, chéo
履歴
Lý Lịch
娯楽
Vui Chơi, Thú Vui
司会
Chủ Tịch, Chủ Hội
歓迎
Hoan Nghênh
窓口
Cửa Bán Vé
手続き
Thủ Tục
徒歩
Đi Bộ
駐車
Đỗ Xe
違反
Phản Đối
平日
Ngày Thường
日付
Ngày Tháng
日中
Ban Ngày
日程
Kế Hoạch
日帰り
Đi Về Trong Ngày
順序
Thứ Tự
時期
Thời Kỳ
現在
Hiện Tại
臨時
Tạm Thời
費用
Chi Phí
定価
Giá Cố Định
割引
Giảm Giá
おまけ
Quà kèm, giảm giá
無料
Miễn Phí
現金
Tiền Mặt
合計
Tổng Cộng
収入
Thu Nhập
支出
予算
Ngân Sách