Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1185 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
食料
Đồ Ăn, Thực Phẩm
食糧
粒
Hạt
くず
Vụn rác
栽培
Nuôi Trồng
収穫
Thu Hoạch
産地
Sản Địa (Đặc Sản Địa Phương)
土地
Đất
倉庫
Kho
所有
Sở Hữu
収集
Thu Thập
滞在
Ở
便
Thuận Tiện
Thư
設備
Thiết Bị
設計
Thiết Kế
製作
Chế Tạo
製造
建築
Xây Dựng
人工
Nhân Tạo
圧力
Áp Lực
刺激
Kích Thích
摩擦
Ma Sát
立場
Lập Trường
役割
Vai Trò
分担
Chia Sẻ
担当
Đảm Nhiệm Chính
交代
Thay Phiên, Ca, Thay Đổi
代理
Đại Lý
審判
Thẩm Phán, Trọng Tài