Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1185 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
立ち上がる
Đứng Dậy
飛び上がる
Nhảy Lên
浮かび上がる
Nổi Lên
舞い上がる
Khuấy Lên, Hưng Phấn
燃え上がる
Bừng Cháy
盛り上がる
Tăng Lên, Đứng Lên
湧き上がる
Sôi Lên, Tăng Lên
沸きあがる
晴れ上がる
Sạch, Trong
震え上がる
Run Rẩy Vì Lạnh
縮み上がる
Sun Lại (Vì Lạnh)
干上がる
Làm Khô
出来上がる
Hoàn Thành (Xong Thức Ăn)
持ち上がる
Nâng Lên
見上げる
Nhìn Lên
積み上げる
Chất Lên
打ち上げる
Phát, Bắn
立ち上げる
Khởi Động
切り上げる
Kết Thúc
繰り上げる
Sớm Hơn Lịch Trình, Tiến Bộ, Thăng Tiến
磨き上げる
Làm Bóng
鍛え上げる
Rèn Luyện, Huấn Luyện Nghiêm Khắc
書き上げる
Viết Xong
育て上げる
Nuôi Nấng
読み上げる
Đọc To Ra
数え上げる
Đếm Ra
投げ出す
Ném Ra, Từ Bỏ
持ち出す
Cầm Đi
追い出す
Đuổi Đi, Xuôi Đi (Con Sâu)
放り出す
Ném Sang Bên