Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1185 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
有難い
Cảm Ơn
申し訳ない
Xin Lỗi
めでたい
Vui, hạnh phúc
幸いな
Hạnh Phúc
恋しい
Nhớ (Ai)
懐かしい
Nhớ
幼い
Non Nớt, Bé
心細い
Cô Đơn
かわいそうな
Tội nghiệp
気の毒な
Đáng Tiếc, Chia Buồn, Đáng Thương
貧しい
Nghèo
惜しい
Đáng Tiếc
仕方がない
Ko Có Cách Nào Khác
やむを得ない
Ko Có Cách Nào Khác, Ko Tránh Khỏi
面倒くさい
Phiền Toái
しつこい
(vị) đậm, lằng nhằng, lèo nhèo
くどい
Dài dòng, lắm lời
煙い
Khói
邪魔な
Vướng Víu
うるさい
Ồn ào
騒々しい
Ồn Ào
慌しい
Vội Vã, Cuống Cuồng
そそっかしい
Vô tâm, không để ý đến
思いがけない
Không Ngờ Đến
何気ない
Không Chủ Ý, Bình Thường
とんでもない
không thể tin được
くだらない
không có giá trị, vô nghĩa
ばかばかしい
Buồn cười ngu ngốc
でたらめな
Bừa, linh tinh
だたしない
Không gọn gàng