Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1185 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
映る
Chiếu, Trình Chiếu, Phản Chiếu
映す
Chiếu
つかる
Ngập
つける
浮かぶ
Nổi Lên
浮かべる
Cho Nổi
浮く
Nổi
潜る
Chìm Xuống
跳ねる
Nhảy
背負う
Mang Vác, Chịu
追う
Đuổi Theo
追いかける
Chạy Theo, Đuổi Theo
追いつく
Đuổi Kịp
追い越す
Vượt Qua
振り向く
Nhìn Quanh
撮る
Lấy, Tuyển Dụng
採る
執る
取り上げる
Nhặt Lên, Lấy
取り入れる
Cho Đồ Giặt Vào
削る
Cắt, Làm Sắc
縛る
Buộc
絞る
Vắt, Bóp
搾る
回る
Quay Quanh
回す
Vặn, Quay
区切る
Chia
組む
Hiệp Lực, Tham Gia, Đoàn Kết, Vắt Chéo
組み立てる
Lắp Ráp
加わる
Thêm Vào