Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1185 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
好む
Thích
嫌う
Ghét
願う
Ước, Yêu Cầu
甘える
Nũng Nịu
かわいがる
Yêu mến
気付く
Nhận Ra
疑う
Nghi Ngờ
苦しむ
Khổ, Chịu Đựng
悲しむ
Buồn
がっかりする
Thất vọng
励ます
Động Viên
うなずく
Gật đầu
張り切る
Hăm Hở, Làm Việc Chăm Chỉ
威張る
Kiêu Ngạo
怒鳴る
Hét Lên
暴れる
Nổi Giận, Bạo Lực
しゃがむ
Ngồi chơi, ngồi xổm
どく
Tránh ra
どける
Tránh xa
かぶる
Đội (mũ)
かぶせる
Phủ
かじる
Nhai, cắn
撃つ
Bắn
漕ぐ
Đạp xe
敷く
Trải Ra
つぐ
Đổ
配る
Phân Phát
放る
Ném, Bỏ Mặc, Từ Bỏ
掘る
Đào, Khai Quật
まく
Rắc, rải