Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1185 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
単純な
Đơn Giản
純粋な
Thuần, Trong Sáng
透明な
Trong Suốt
さわやかな
Sảng khoái, tươi
素直な
Ngoan Ngoãn, Dễ Bảo
率直な
Trực Tính, Thẳng Thắn
誠実な
Trung Thực, Thành Thật
謙虚な
Khiêm Tốn
賢い
Thông Minh
慎重な
Thận Trọng
穏やかな
Yên Lặng, Trầm, Yên Ả
真剣な
Nghiêm Túc, Nghiêm Chỉnh
正式な
Chính Thức, Trang Trọng
主な
Chính, Chủ Yếu
主要な
Chủ Yếu
貴重な
Quý Giá
偉大な
Vĩ Đại
偉い
Đáng Ngưỡng Mộ
独特な
Độc Đáo, Đặc Biệt
特殊な
Đặc Trưng
奇妙な
Kỳ Lạ
妙な
Lạ, Kỳ, Tò Mò
怪しい
Đáng Nghi, Nghi Ngờ
異常な
Bất Thường
高度な
Độ Chính Xác Cao
新たな
Mới
合理的な
Tính Hợp Lý
器用な
Khéo Léo
手軽な
Nhẹ Nhàng, Đơn Giản
手ごろな
Hợp Lý