Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1185 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
鎮まる
Yên Lặng, Yên Tĩnh
静める
Yên Tĩnh
鎮める
優れる
Giỏi, Ưu Tú
落ち着く
Bình Tĩnh
長引く
Kéo Dài
衰える
Yếu Hơn, Giảm Dần
備わる
Được Trang Bị
備える
Chuẩn Bị, Trang Bị
蓄える
Dữ Trữ, Tiết Kiệm
整う
Sẵn Sàng, Tốt
整える
Chuẩn Bị Sẵn Sàng
調える
覆う
Phủ
照る
Chiếu Sáng
照らす
染まる
Nhuộm
染める
ダブる
Gấp đôi
あこがれる
Mong ước, mơ ước
うらやむ
Ghen tị
あきらめる
Từ bỏ
あきれる
Sốc, ngạc nhiên
恐れる
Sợ
恨む
Hận, Oán
慰める
An Ủi, Động Viên