Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1185 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
崩す
Phá
荒れる
Bão Bùng, Cuồng Loạn
荒らす
Làm Loạn
認める
Thừa Nhận
見直す
Nhìn Lại, Sửa Lại
見慣れる
Quen
求める
Tìm, Yêu Cầu
漏れる
Rò Rỉ, Chảy
漏らす
Lỡ
なる
Đỡ
焦げる
Nướng
反する
Trái Lại
膨れる
Phồng, Sưng
膨らむ
Nở, To Lên
膨らます
Phồng, Phình
とがる
Nhọn, sắc
当てはまる
Ứng Dụng
就く
Kiếm Việc
受け持つ
Đảm Trách
従う
Theo Đó, Theo
つぶやく
Thì thầm, thì thào
述べる
Phát Biểu
目覚める
Thức Dậy, Mở Mắt
限る
Giới hạn
片寄る
Dồn Về 1 Phía
偏る
薄める
Nhạt Đi
薄れる
透き通る
Trong Suốt
静まる
Yên Lặng, Yên Tĩnh