Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1185 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
加える
Thêm, Cộng
仕上がる
Hoàn Thành, Kết Thúc
仕上げる
通り掛かる
Đi Ngang Qua
飛び回る
Bay Xung Quanh
巡る
Quanh Quanh
補う
Thêm, Bổ Sung
防ぐ
Phòng Chống
救う
Cứu, Giúp
除く
Loại Trừ, Bỏ Qua
省く
Loại Bỏ, Lược Bớt
誤る
Gây Lỗi, Mắc Lỗi
奪う
Cướp Đoạt, Trấn Lột
しまう
Để lại
怠ける
Lười, Biếng
失う
Mất
攻める
Tấn Công Kẻ Thù
にらむ
Lườm
責める
Phàn Nàn, Đổ Lỗi
裏切る
Phản Bội
頼る
Dựa Dẫm
遭う
Gặp, Bị
招く
Mời
引っ掛かる
Vướng Vào, Mắc Vào
引っ掛ける
Mắc
ひっくり返る
Đảo Ngược, Ngã
ひっくり返す
Đảo Ngược
ずれる
Trượt
ずらす
Cho lui ra
崩れる
Sụp Đổ