Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1185 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
連続
Liên Tục
持続
Kéo Dài
中断
Trì Hoãn, Gián Đoạn
安定
Ổn Định
混乱
Hỗn Loạn
上昇
Tăng Lên
達成
Đạt Được
事情
Sự Tình, Lý Do
事態
Trạng Thái
障害
Chướng Ngại, Khó Khăn
福祉
Phúc Lợi
社会
Xã Hội
都会
Thành Phố Lớn
世論
Ý Kiến Công Chúng
民族
Dân Tộc
増大
増量
Tăng Lên (Trọng Lượng, Hoặc Số)
増税
Tăng Thuế
増員
Tăng Nhân Lực
減点
Giảm Điểm
減退
Giảm Thiểu
減量
Giảm Lượng
開発
Khai Phá, Phát Triển
開店
Mở Cửa
開業
Khởi Nghiệp
開催
Tổ Chức, Đăng Cai
開放
Giải Phóng
閉鎖
Đóng Cửa
密閉
Niêm Phong
改善
Cải Tiến