Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1185 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
したがって
Theo đó
だが
Tuy nhiên
ところが
Nhưng
しかも
Hơn nữa
すると
Như vậy
なぜなら
Bởi vì
だって
要するに
Tóm Lại
すなわち
Tóm lại, đó là
あるいは
Hoặc
さて
Thế thì, tiếp
では
Thế thì
ところで
Nhân tiện
そう言えば
Nói Như Vậy
ただ
Nhưng, ngoại trừ