Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1185 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
とっくに
Rồi, lâu rồi
すでに
Rồi
事前に
Trước
当日
Ngày Đó
当時
Thời Đó
一時
Nhất Thời, Có Lúc
至急
Khẩn Cấp
直ちに
Lập Tức
早速
Nhanh Chóng
いきなり
Bất ngờ, bất thình lình
常に
Thường Xuyên
絶えず
Liên Tục
しばしば
Thường xuyên
たびたび
Hay, thường xuyên
しょっちゅう
Hay
たまに
Thình thoảng
めったに
Hiếm khi
にこにこ
Cười sung sướng
にっこり
にやにや
Meo meo
にやりと
どきどき
Hồi hộp, ngực đập thình thịch
どきりと
はらはら
Run rẩy
かんかん
Ầm ầm
びしょびしょ
Ẩm ướt
うろうろ
Đi lung tung, xung quanh
のろのろ
Chậm rãi
ふらふら
Quay cuồng
ぶらぶら
Rung động