Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1185 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
住み込む
Sống
煮込む
Nấu, Ninh
売り込む
Bán Vào
頼み込む
Nhờ Vả
教え込む
Kiên Nhẫn Dạy Trò Nghệ Thuật (Mẹo) Cho Động Vật
話し合う
Đàm Luận
言い合う
Nói (Với Nhau)
語り合う
Nói Cùng Nhau
見つめあう
Nhìn Nhau Chằm Chằm
向かい合う
Đối Diện Nhau
助け合う
Giúp Lẫn Nhau (Khi Khó Khăn)
分け合う
Chia Sẻ (1 Miếng Bánh Mì)
出し合う
Chia Chi Phí (Mua Quà Cho Bố Mẹ)
申し合わせる
Sắp Xếp
誘い合わせる
Mời, Rủ Lẫn Nhau
隣り合わせる
Ở Bên Nhau
組み合わせる
Lắp Ráp, Kết Hợp
詰め合わせる
Đóng Gói (Hộp Kẹo)
重ね合わせる
Chồng Lên
居合わせる
Tình cờ gặp
乗り合わせる
Đi Chung Xe (Bus)
持ち合わせる
Có
問い合わせる
Hỏi, hỏi thăm
照らし合わせる
Kiểm Tra Và So Sánh
聞き直す
Nghe Lại
やり直す
Làm Lại
かけ直す
Gọi Lại (Điện Thoại)
出直す
Đến Lại
持ち直す
Cầm Lại (Đồ Vật Tưởng Sắp Rơi)
考え直す
Nghĩ Lại