Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1185 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
貸し出す
Cho Mượn
聞き出す
Nghe
連れ出す
Dẫn Đi
引っ張り出す
Lôi Ra (Album Cũ)
逃げ出す
Chạy Chốn (Khỏi Căn Nhà Đang Cháy)
飛び出す
Nhảy Ra, Bay Ra
見つけ出す
Tìm Thấy
探し出す
Tìm Ra, Phát Hiện Ra
書き出す
Viết Ra
飛び込む
Nhảy Vào (Hồ Bơi)
駆け込む
Nhảy Vảo (Lớp Học)
割り込む
Cắt (Thành Hàng)
差し込む
Chiếu Vào
染み込む
Chìm Vào
引っ込む
Lui Về, Co Lại
詰め込む
Nhét Vào
飲み込む
Nuốt
運び込む
Mang Vào
打ち込む
Nhập Vào
注ぎ込む
Mang Lại Yêu Thương (Cho Con Trẻ)
引き込む
Vướng Vào
書き込む
Viết Vào
巻き込む
Dính Vào, Vướng Vào (Vụ Tai Nạn, Nên Bị Thương)
追い込む
Lùa Dồn
呼び込む
Gọi Vào
座り込む
Ngồi
寝込む
Ngủ
話し込む
Nói Dài
黙り込む
Giữ Im Lặng
泊り込む
Ở Qua Đêm (Ở Bệnh Viện Chăm Bệnh Nhân)