Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1162 Từ
27 Bài
12 Từ
18 Từ
23 Từ
41 Từ
44 Từ
30 Từ
50 Từ
46 Từ
40 Từ
56 Từ
66 Từ
62 Từ
58 Từ
64 Từ
52 Từ
82 Từ
34 Từ
28 Từ
雲
mây
雨
mưa
稲妻
chớp
雷
sét, sấm sét
風
gió
虹
cầu vồng
温度計
nhiệt kế
風見鶏
chong chóng gió hình con gà
雪
tuyết
雪だるま
người tuyết
氷
băng
つらら
băng rủ
レインコート
áo mưa
傘
ô, dù
洪水
lụt, lũ lụt
竜巻
lốc xoáy
雪崩
tuyết nở