Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1162 Từ
27 Bài
12 Từ
18 Từ
23 Từ
41 Từ
44 Từ
30 Từ
50 Từ
46 Từ
40 Từ
56 Từ
66 Từ
62 Từ
58 Từ
64 Từ
52 Từ
82 Từ
34 Từ
28 Từ
ポット
cái bình nước, ấm uống trà
フライパン
chảo
箆
cái xạn
盆
chậu
やかん
ấm nước
茶
trà
ナイフ
dao
まな板
thớt
泡立て器
cái đánh trứng
麺棒
cây cán bột
生地
vải may áo
エプロン
tạp dề
汚れ
vết bẩn
卸し金
dụng cụ bào
水切り
đồ đựng làm rào nước
こし器
dụng cụ lọc
計量カップ
tách đo lường
計量スプーン
muỗng đo lường