Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1162 Từ
27 Bài
12 Từ
18 Từ
23 Từ
41 Từ
44 Từ
30 Từ
50 Từ
46 Từ
40 Từ
56 Từ
66 Từ
62 Từ
58 Từ
64 Từ
52 Từ
82 Từ
34 Từ
28 Từ
げっ歯類
loài gặm nhấm
ネズミ
chuột
溝鼠
chuột cống
ネズミ捕り
bẫy chuột
リス
sóc
シマリス
sóc vằn, sóc chuột
ウサギ
thỏ
鹿
hươu, nai
雄ジカ
nai đực, hươu đực
角
sừng
雌ジカ
nai cái
子ジカ
nai con
ヘラジカ
nai sừng tấm
オオカミ
chó sói
狐
cáo
熊
gấu
虎
hổ, cọp
イノシシ
lợn rừng, heo rừng
こうもり
dơi
ビーバー
hải ly
スカンク
chồn hôi
ヤマアラシ
nhím
アライグマ
gấu trúc Mỹ, gấu Ra-kun
カンガルー
chuột túi
コアラ
gấu túi
山猫
mèo rừng