Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1162 Từ
27 Bài
12 Từ
18 Từ
23 Từ
41 Từ
44 Từ
30 Từ
50 Từ
46 Từ
40 Từ
56 Từ
66 Từ
62 Từ
58 Từ
64 Từ
52 Từ
82 Từ
34 Từ
28 Từ
机
bàn
ゴミ箱
thùng rác
書類鞄
cặp tài liệu
封筒
phong bì
タイプライター
máy đánh chữ
書類棚
tủ tài liệu
フャイル
bìa hồ sơ
メモ
ghi chú
押しピン
đinh ghim
紙挟み
bìa kẹp
クリップ
kẹp giấy
修正液
mực xóa
糊
hồ
ボッチキス
đồ bấm
鉛筆削り
đồ gọt bút chì
虫めがね
kính lúp
コピー機
máy photocopy
カレンダー
lịch
挨拶
chào hỏi
握手する
bắt tay
お辞儀する
cúi chào
抱きしめる
ôm choàng