Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1162 Từ
27 Bài
12 Từ
18 Từ
23 Từ
41 Từ
44 Từ
30 Từ
50 Từ
46 Từ
40 Từ
56 Từ
66 Từ
62 Từ
58 Từ
64 Từ
52 Từ
82 Từ
34 Từ
28 Từ
レタス
rau diếp
キャベツ
bắp cải
トウモロコシ
bắp, ngô
きのこ
nấm
トマト
cà chua
じゃがいも
khoai tây
薩摩芋
khoai lang
唐辛子
ớt
玉ねぎ
hành tây
葱
hành lá
ニンニク
tỏi
ニンジン
cà rốt
セロリ
cần tây
ブロッコリー
súp lơ xanh, bông cải xanh
カリフラワー
bông cải, súp lơ trắng
サラダ
rau trộn, món xà lách
大根
củ cải trắng
かぶ
củ cải tròn
ビート
củ cải đường
豆
đậu
エンドウ
đậu Hà Lan
かぼちゃ
bí đỏ
キュウリ
dưa chột, dưa leo
ズッキーニ
bí ngòi