Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1162 Từ
27 Bài
12 Từ
18 Từ
23 Từ
41 Từ
44 Từ
30 Từ
50 Từ
46 Từ
40 Từ
56 Từ
66 Từ
62 Từ
58 Từ
64 Từ
52 Từ
82 Từ
34 Từ
28 Từ
洗濯機
máy giặt
漂白剤
chất tẩy trắng
脱衣カゴ
sọt đựng quần áo
乾燥機
máy sấy
洗濯バサミ
kẹp phơi đồ
アイロン
bản ủi
アイロン台
bản ủi đồ
ハンガー
móc treo đồ
電気掃除機
máy hút bụi
ほうき
chổi
塵取り
đồ hót rác
モップ
cây lau sàn
蝿たたき
vỉ đập ruồi
マッチ
diêm
ライター
bật lửa
ゴミ
rác
ごみ袋
bao rác
ゴミ箱
thùng rác