Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1162 Từ
27 Bài
12 Từ
18 Từ
23 Từ
41 Từ
44 Từ
30 Từ
50 Từ
46 Từ
40 Từ
56 Từ
66 Từ
62 Từ
58 Từ
64 Từ
52 Từ
82 Từ
34 Từ
28 Từ
鐙
bàn đạp ngựa
蹄鉄
móng ngựa
子馬
ngựa con
雄牛
bò đực
しっぽ
đuôi
蹄
móng guốc
鼻
mũi
つの
sừng
雌牛
bò cái
乳房
vú
子牛
bò con
群
đàn, quần thể
糞
phân
羊
cừu
羊毛
lông cừu
子羊
cừu con
羊の群
bầy cừu
羊飼い
người chăn cừu
杖
gậy, gậy của ông bà già
ヤギ
dê
おんどり
gà trống
めんどり
gà mái
ひよこ
gà con
ブタ
heo, lợn
雌豚
heo cái
子豚
heo con
ロバ
lừa
馬
ngựa
たてがみ
bờm