Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1162 Từ
27 Bài
12 Từ
18 Từ
23 Từ
41 Từ
44 Từ
30 Từ
50 Từ
46 Từ
40 Từ
56 Từ
66 Từ
62 Từ
58 Từ
64 Từ
52 Từ
82 Từ
34 Từ
28 Từ
サイロ
nhà kho dạng tháp
温室
nhà kính
じょうろ
bình tưới
くわ
cuốc
鎌
lưỡi hái
鋤
cái cày
リヤカー
xe kéo
トラクター
máy kéo
コンバイン
máy gặt đập
干し草
cỏ khô