Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1162 Từ
27 Bài
12 Từ
18 Từ
23 Từ
41 Từ
44 Từ
30 Từ
50 Từ
46 Từ
40 Từ
56 Từ
66 Từ
62 Từ
58 Từ
64 Từ
52 Từ
82 Từ
34 Từ
28 Từ
家
nhà
屋根
mái nhà
庭
vườn
芝刈り機
máy cắt cỏ
ドア
cửa ra vào
取っ手
tay nắm cửa
鍵穴
lỗ khóa
鍵
khóa
キーホルダー
móc khóa
南京錠
ổ khóa
蝶番
bản lề
エアコン
máy điều hòa không khí