语言
没有数据
通知
无通知
342 单词
参列する
さんれつ
Dự có mặt (nghi thức nghi lễ)
出席する
しゅっせき
Dự có mặt (sự kiện hằng ngày)
特使
とくし
đặc sứ đặc phái viên (thay mặt quốc gia chính phủ tổ chức)
するよう要請
するようようせい
được yêu cầu đểnhằm mục đích 参列するよう要請
承諾する
しょうだく
chấp thuận (yêu cầu)
...ヘ
エ
sẽ
両日
りょうじつ
hai ngày (25、26両日行われ)
死去する
しきょ
từ trần
前首相
ぜんしゅしょう
cựu thủ tướng
首相官邸
かんてい
văn phòng thủ tướng
共産党議長
ぎちょう
chủ tịch đảng cộng sản
...の日程
にってい
lịch trình ngày
外相
がいしょう
bộ trưởng bộ ngoại giao
外務省
がいむしょう
bộ ngoại giao
記者会見
きしゃかいけん
buổi họp báo
東南アジア諸国連合
しょこくれんごう
asean hiệp hội các quốc gia đna
政情不安
せいじょうふあん
bất ổn chính trị (が続く)
東南シナ海情勢
とうなんしなかいじょうせい
tình hình biển Đông
する見通し
...みとおし
dự kiến (sẽ tập trung thảo luận về xoay quanh)
法の支配に基づく
ほうのしはいにもとずく
được xây dựng trên nền tảng thượng tôn pháp luật
する考えを広げたい
ひろげたい
muốn lan tỏa ý tưởng nhằm
人間の尊厳
にんげんのそんげん
lòng tự trọng của con người (を守る)
開かれた国際秩序
ちつじょ
trật tự quốc tế mở cửa
首脳会議
しゅのうかいぎ
hội nghị thượng đỉnh cuộc họp cấp cao
aseanプラス3
asean3 (nhật trung hàn)
asean地域フォーラム
ちいき
diễn đàn khu vực asean (arf)
閣僚
かくりょう
quan chức chính phủ
会合
かいごう
buổi họp mặt gặp mặt không chính thức
政治局員
せいじきょくいん
ủy viên Bộ chính trị
個別会談
こべつ
buổi gặp riêng