语言
没有数据
通知
无通知
342 单词
弔問の記帳
ちょうもん
sổ tang
人柄
ひとがら
nhân cách
深く刻まれており
きざむ
đời đời khắc sâu
記す
ghi (弔問の記帳で と記した)
...までで
sẽ kết thúc vào...
追悼の式典
ついとう
lễ truy điệu
悼む
いたむ
bày tỏ sự tiếc thương (。の死去を悼んだ)
米国務長官
べいこく
Ngoại trưởng Mỹ (ブリンケン Antony Blinken)
見送る
みおくる
都合で見送る k tham dự vì lý do cá nhân, bận lịch trình
仕分け
しわけ
phân chia phân loại hàng hoá
警視庁
けいしちょう
cục cảnh sát tokyo
容疑
ようぎ
tình nghi, 容疑で với cáo buộc
ゴルフクラブ
gậy đánh golf
窃盗
せっとう
ăn cắp
時価計
じかけい
ước tính theo giá thị trường
運搬する
うんぱん
vận chuyển (コンテナに)
作業
さぎょう
đảm nhận công tác (vận chuyển hành lý lên container)
被害相談
ひがいそうだん
khiếu nại về tổn thất báo cáo thiệt hại
物流会社
ぶつりゅう
công ty logistics
社内調査
ちょうさ
điều tra nội bộ
発覚する
はっかく
bị phát giác phát hiện
隠し持つ
かくしもつ
lén mang theo (công cụ gây án)
...と見られる
bị nghi ngờ là, bị cho là
相次いでおる
あいついで
liên tiếp xảy ra
関連を調べている
điều tra mối liên quan xem xét tính liên quan
哀悼
あいとう
bày tỏ lòng tiếc thương
声明を出す
đưa ra công bố chính thức, phát biểu chính thức
育む
はぐくむ
nuôi dưỡng ấp ủ (đen bóng)
絆
きずな
mối qh gắn bó, sợ dây gắn kết vô hình
功績を称賛する
khen ngợi và tôn vinh những thành tựu của ...